Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Na Uy - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN Norden B0P0001.234.091+0.59%23.15B08/05 
 ODIN Norden D0P0001.235.895+0.59%23.15B08/05 
 ODIN Norden A0P0001.238.545+0.59%23.15B08/05 
 ODIN Norden C0P0000.4,934.305+0.59%23.15B08/05 
 ODIN Global A0P0001.309.407+0.41%18.83B10/05 
 ODIN Global C0P0000.546.217+0.40%18.83B10/05 
 ODIN Global D0P0001.304.924+0.41%18.83B10/05 
 ODIN Global B0P0001.302.646+0.40%18.83B10/05 
 ODIN Norden D0P0001.217.470+0.73%18.64B23/09 
 ODIN Norden A0P0001.22.234+0.30%18.64B14/09 
 ODIN Norden C0P0000.469.081+0.30%18.64B14/09 
 ODIN Norden A0P0001.219.910+0.73%18.64B23/09 
 ODIN Norden C0P0000.4,668.970+1.39%18.64B23/09 
 ODIN Norden B0P0001.21.961+0.30%18.64B14/09 
 ODIN Norden D0P0001.21.987+0.30%18.64B14/09 
 ODIN Norden B0P0001.217.190+0.73%18.64B23/09 
 ODIN Sverige B0P0001.291.057+1.37%16.34B10/05 
 ODIN Sverige D0P0001.296.843+1.37%16.34B10/05 
 ODIN Sverige A0P0001.297.249+1.37%16.34B10/05 
 ODIN Sverige C0P0000.9,928.827+1.37%16.34B10/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN Global D0P0001.24.947+0.21%11.47B14/09 
 ODIN Global B0P0001.24.926+0.22%11.47B14/09 
 ODIN Global A0P0001.25.315+0.21%11.47B14/09 
 ODIN Norge A0P0001.19.596-0.30%10.06B14/09 
 ODIN Norge B0P0001.19.298-0.30%10.06B14/09 
 ODIN Norge D0P0001.19.331-0.30%10.06B14/09 
 ODIN Norge C0P0000.463.437-0.30%10.06B14/09 
 ODIN Europa A0P0001.14.835+0.14%6.16B14/09 
 ODIN Europa D0P0001.14.639+0.14%6.16B14/09 
 ODIN Europa B0P0001.14.626+0.14%6.16B14/09 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ODIN Norden C SEK0P0001.4,931.983+1.07%19.2B08/05 
 ODIN Norden D SEK0P0001.235.797+1.07%19.2B08/05 
 ODIN Norden A SEK0P0001.238.446+1.07%19.2B08/05 
 ODIN Norden B SEK0P0001.233.989+1.07%19.2B08/05 
 ODIN Sverige C SEK0P0001.9,934.843+1.45%16.34B10/05 
 ODIN Sverige D SEK0P0001.296.987+1.46%16.34B10/05 
 ODIN Sverige A SEK0P0001.297.416+1.46%16.34B10/05 
 ODIN Sverige B SEK0P0001.291.209+1.45%16.34B10/05 
 ODIN Global A0P0001.257.290+0.62%11.47B23/09 
 ODIN Global D0P0001.253.570+0.63%11.47B23/09 
 ODIN Global B0P0001.253.330+0.62%11.47B23/09 
 ODIN Global A SEK0P0001.309.551+0.49%18.83B10/05 
 ODIN Global B SEK0P0001.302.781+0.48%18.83B10/05 
 ODIN Global C SEK0P0001.546.410+0.48%18.83B10/05 
 ODIN Global D SEK0P0001.305.087+0.49%18.83B10/05 
 ODIN Norge A0P0001.201.650+1.08%10.06B23/09 
 ODIN Norge B0P0001.198.570+1.08%10.06B23/09 
 ODIN Norge D0P0001.198.920+1.09%10.06B23/09 
 ODIN Norge C0P0000.4,799.340+1.75%10.06B23/09 
 ODIN Norge B SEK0P0001.253.967+1.64%11.24B10/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email